beamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beamy.

Từ điển Anh Việt

  • beamy

    /'bi:mi/

    * tính từ

    to, rộng (tàu thuỷ)

    (thơ ca) to lớn; nặng nề

    a beamy spear: ngọn giáo nặng nề

    (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beamy

    broad in the beam

    a beamy cargo ship

    Similar:

    beaming: radiating or as if radiating light

    the beaming sun

    the effulgent daffodils

    a radiant sunrise

    a refulgent sunset

    Synonyms: effulgent, radiant, refulgent