refulgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refulgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refulgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refulgent.

Từ điển Anh Việt

  • refulgent

    /ri'fʌldʤənt/

    * tính từ

    chói lọi, rực rỡ, huy hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refulgent

    Similar:

    beaming: radiating or as if radiating light

    the beaming sun

    the effulgent daffodils

    a radiant sunrise

    a refulgent sunset

    Synonyms: beamy, effulgent, radiant