radiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiant.
Từ điển Anh Việt
radiant
/'reidjənt/
* tính từ
sáng chói, sáng rực; nắng chói
the radiant sun: mặt trời sáng chói
toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
radiant heat: nhiệt bức xạ
lộng lẫy, rực rỡ
radiant beauty: vẻ đẹp lộng lẫy
rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
radiant eyes: mắt sáng ngời
face radiant with smiles: nét mặt tươi cười rạng rỡ
(thực vật học) toả ra
* danh từ
(vật lý) điểm phát
shower radiant: điểm phát mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiant
* kỹ thuật
bức xạ
nguồn bức xạ
phát xạ
điện lạnh:
điểm phát (tia)
tỏa sáng
xây dựng:
ngời sáng
sáng rực
Từ liên quan
- radiant
- radiantly
- radiant flux
- radiant heat
- radiant panel
- radiant power
- radiant boiler
- radiant burner
- radiant energy
- radiant heater
- radiant matter
- radiant cooling
- radiant density
- radiant heating
- radiant section
- radiant surface
- radiant chilling
- radiant exitance
- radiant exposure
- radiant emittance
- radiant heat gain
- radiant intensity
- radiant potential
- radiant efficiency
- radiant excitation
- radiant heat source
- radiant superheater
- radiant temperature
- radiant-arc furnace
- radiant-heat drying
- radiant flux density
- radiant heat exchange
- radiant heat transfer
- radiant panel ceiling
- radiant panel heating
- radiant transmittance
- radiant cooling system
- radiant energy density
- radiant heat exchanger
- radiant-heating system
- radiant heat transmission
- radiant energy density rate
- radiant flux volume density
- radiant freeze-drying plant
- radiant flux surface density
- radiant freeze-drying system
- radiant energy volume density