radiant flux density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiant flux density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiant flux density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiant flux density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiant flux density

    * kỹ thuật

    lượng bức xạ

    mật độ thông lượng bức xạ

    điện lạnh:

    độ rọi năng lượng

    vật lý:

    mật độ năng lượng bức xạ