radiant freeze-drying system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiant freeze-drying system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiant freeze-drying system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiant freeze-drying system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiant freeze-drying system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
Từ liên quan
- radiant
- radiantly
- radiant flux
- radiant heat
- radiant panel
- radiant power
- radiant boiler
- radiant burner
- radiant energy
- radiant heater
- radiant matter
- radiant cooling
- radiant density
- radiant heating
- radiant section
- radiant surface
- radiant chilling
- radiant exitance
- radiant exposure
- radiant emittance
- radiant heat gain
- radiant intensity
- radiant potential
- radiant efficiency
- radiant excitation
- radiant heat source
- radiant superheater
- radiant temperature
- radiant-arc furnace
- radiant-heat drying
- radiant flux density
- radiant heat exchange
- radiant heat transfer
- radiant panel ceiling
- radiant panel heating
- radiant transmittance
- radiant cooling system
- radiant energy density
- radiant heat exchanger
- radiant-heating system
- radiant heat transmission
- radiant energy density rate
- radiant flux volume density
- radiant freeze-drying plant
- radiant flux surface density
- radiant freeze-drying system
- radiant energy volume density