radiant freeze-drying system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiant freeze-drying system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiant freeze-drying system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiant freeze-drying system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiant freeze-drying system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ