radiantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiantly.

Từ điển Anh Việt

  • radiantly

    /'reidjəntli/

    * phó từ

    rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)

    lộng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiantly

    in a radiant manner

    the bride smiled radiantly