effulgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effulgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effulgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effulgent.

Từ điển Anh Việt

  • effulgent

    * tính từ

    sáng ngời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effulgent

    Similar:

    beaming: radiating or as if radiating light

    the beaming sun

    the effulgent daffodils

    a radiant sunrise

    a refulgent sunset

    Synonyms: beamy, radiant, refulgent