beam sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beam sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam sea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beam sea

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đợt sóng biển ngang

    sóng ngang thuyền

    xây dựng:

    sóng mạn