beam scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beam scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam scale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beam scale
Similar:
steelyard: a portable balance consisting of a pivoted bar with arms of unequal length
Synonyms: lever scale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beam
- beams
- beamy
- beaming
- beamish
- beam rib
- beam sea
- beam deck
- beam edge
- beam fill
- beam from
- beam gate
- beam grid
- beam knee
- beam lead
- beam pump
- beam span
- beam test
- beam tilt
- beam-ends
- beam-lead
- beamguide
- beamwidth
- beam angle
- beam brick
- beam crane
- beam forms
- beam mould
- beam power
- beam scale
- beam steel
- beam trawl
- beam truck
- beam valve
- beam width
- beams span
- beam bottom
- beam bridge
- beam engine
- beam flange
- beam hanger
- beam haunch
- beam jitter
- beam magnet
- beam pulser
- beam pumper
- beam return
- beam sensor
- beam signal
- beam theory