steelyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steelyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steelyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steelyard.

Từ điển Anh Việt

  • steelyard

    /'stiljɑ:d/

    * danh từ

    cái cân dọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steelyard

    * kỹ thuật

    cái cân nhanh

    cân đòn bẩy

    điện lạnh:

    cân ta

    đo lường & điều khiển:

    cân treo

    cơ khí & công trình:

    đòn bẩy của xupáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steelyard

    a portable balance consisting of a pivoted bar with arms of unequal length

    Synonyms: lever scale, beam scale