lever scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lever scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lever scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lever scale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lever scale

    Similar:

    steelyard: a portable balance consisting of a pivoted bar with arms of unequal length

    Synonyms: beam scale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).