leveraged stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveraged stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveraged stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveraged stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leveraged stock

    * kinh tế

    cổ phiếu mua bằng tiền vay