leveraged management buy-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveraged management buy-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveraged management buy-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveraged management buy-out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leveraged management buy-out

    * kinh tế

    những người làm công

    sự mua lại công ty bởi các công nhân