leveraged buy out (lbo) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveraged buy out (lbo) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveraged buy out (lbo) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveraged buy out (lbo).

Từ điển Anh Việt

  • Leveraged buy out (LBO)

    (Econ) Tăng vay bằng cách thay cổ phần