leverage acting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leverage acting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leverage acting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leverage acting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leverage acting
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tác dụng đòn bẩy