leverage factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leverage factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leverage factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leverage factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leverage factor

    * kinh tế

    hệ số tác dụng đòn bẩy