leveret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leveret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveret.
Từ điển Anh Việt
leveret
/'li:vəridʤ/
* danh từ
thỏ con
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leveret
* kinh tế
thỏ con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leveret
a young hare especially one in its first year