lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lever.

Từ điển Anh Việt

  • lever

    /'li:və/

    * danh từ

    cái đòn bẩy

    * động từ

    bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy

  • lever

    đòn bẩy, tay đòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lever

    * kỹ thuật

    cần

    cần gạt

    đòn

    đòn bẩy

    phần nhô

    tay gạt

    cơ khí & công trình:

    bẩy (bằng đòn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lever

    a rigid bar pivoted about a fulcrum

    a simple machine that gives a mechanical advantage when given a fulcrum

    a flat metal tumbler in a lever lock

    Synonyms: lever tumbler

    Similar:

    pry: to move or force, especially in an effort to get something open

    The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail

    Synonyms: prise, prize, jimmy