jimmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jimmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jimmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jimmy.

Từ điển Anh Việt

  • jimmy

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)

    * ngoại động từ

    lấy xà beng để nạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jimmy

    * kỹ thuật

    cái kẹp

    đòn bẩy

    xà beng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jimmy

    a short crowbar

    in Britain they call a jimmy and jemmy

    Synonyms: jemmy

    Similar:

    pry: to move or force, especially in an effort to get something open

    The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail

    Synonyms: prise, prize, lever