jimmy carter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jimmy carter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jimmy carter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jimmy carter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jimmy carter
Similar:
carter: 39th President of the United States (1924-)
Synonyms: James Earl Carter, James Earl Carter Jr., President Carter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).