carter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carter.
Từ điển Anh Việt
carter
/'kɑ:tə/
* danh từ
người đánh xe bò, người đánh xe ngựa
hãng vận tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carter
* kinh tế
phu khuân vác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carter
Englishman and Egyptologist who in 1922 discovered and excavated the tomb of Tutankhamen (1873-1939)
Synonyms: Howard Carter
39th President of the United States (1924-)
Synonyms: Jimmy Carter, James Earl Carter, James Earl Carter Jr., President Carter
someone whose work is driving carts