howard carter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howard carter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howard carter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howard carter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • howard carter

    Similar:

    carter: Englishman and Egyptologist who in 1922 discovered and excavated the tomb of Tutankhamen (1873-1939)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).