carter chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carter chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carter chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carter chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carter chart

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu đồ Carter