pry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pry.

Từ điển Anh Việt

  • pry

    /pry/

    * ngoại động từ

    tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)

    * nội động từ

    ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói

    dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pry

    * kỹ thuật

    đòn bẩy

    xà beng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pry

    to move or force, especially in an effort to get something open

    The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail

    Synonyms: prise, prize, lever, jimmy

    be nosey

    Don't pry into my personal matters!

    make an uninvited or presumptuous inquiry

    They pried the information out of him

    Synonyms: prise

    Similar:

    crowbar: a heavy iron lever with one end forged into a wedge

    Synonyms: wrecking bar, pry bar

    intrude: search or inquire in a meddlesome way

    This guy is always nosing around the office

    Synonyms: horn in, nose, poke