prying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prying.
Từ điển Anh Việt
prying
* tính từ
tò mò, tọc mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prying
Similar:
nosiness: offensive inquisitiveness
Synonyms: snoopiness
pry: to move or force, especially in an effort to get something open
The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail
Synonyms: prise, prize, lever, jimmy
pry: be nosey
Don't pry into my personal matters!
intrude: search or inquire in a meddlesome way
This guy is always nosing around the office
Synonyms: horn in, pry, nose, poke
pry: make an uninvited or presumptuous inquiry
They pried the information out of him
Synonyms: prise
nosy: offensively curious or inquisitive
curious about the neighbor's doings
he flipped through my letters in his nosy way
prying eyes
the snoopy neighbor watched us all day