horn in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horn in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horn in

    Similar:

    intrude: search or inquire in a meddlesome way

    This guy is always nosing around the office

    Synonyms: pry, nose, poke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).