hornwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hornwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornwort.
Từ điển Anh Việt
hornwort
* danh từ
loài rong nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hornwort
any aquatic plant of the genus Ceratophyllum; forms submerged masses in ponds and slow-flowing streams
liverworts with slender hornlike capsules