horn pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horn pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horn pad

    * kỹ thuật

    ô tô:

    tấm bấm còi