hornbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hornbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornbill.

Từ điển Anh Việt

  • hornbill

    * danh từ

    chim mỏ sừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hornbill

    bird of tropical Africa and Asia having a very large bill surmounted by a bony protuberance; related to kingfishers