hornet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hornet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornet.
Từ điển Anh Việt
hornet
/'hɔ:nit/
* danh từ
(động vật học) ong bắp cày
to stir up a nest of hornets
to bring hornets nest about one's ears
trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hornet
large stinging paper wasp