horn gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horn gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn gap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
horn gap
* kỹ thuật
điện lạnh:
khe phóng điện kiểu sừng
sừng chống sét
điện:
khe phóng điện sừng
Từ liên quan
- horn
- horne
- horny
- horned
- horner
- hornet
- horney
- horn in
- hornist
- hornito
- horn fly
- horn gap
- horn pad
- horn-bar
- horn-mad
- hornbeam
- hornbill
- hornblei
- hornbook
- hornfels
- hornlead
- hornless
- hornlike
- hornpipe
- hornpout
- horntail
- hornwort
- horn-rims
- hornblend
- horniness
- hornstone
- hornyhead
- horn mouth
- horn poppy
- horn shell
- hornblende
- horned asp
- horned owl
- hornrimmed
- hornschist
- horny frog
- horny zone
- horn button
- horn center
- horn clause
- horn silver
- horn socket
- horn-rimmed
- horn-shaped
- horned pout