horner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horner.
Từ điển Anh Việt
horner
/'hɔ:nə/
* danh từ
thợ làm đồ sừng
người thổi tù và
người bóp còi (ô tô...)
(âm nhạc) người thổi kèn co
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
horner
* kinh tế
thợ làm đồ sừng