horned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horned.
Từ điển Anh Việt
horned
/hɔ:nd/
* tính từ
có sừng
horned cattle: vật nuôi có sừng
có hai đầu nhọn cong như sừng
(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
horned
* kinh tế
có sừng