horn poppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horn poppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn poppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn poppy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horn poppy
yellow-flowered Eurasian glaucous herb naturalized in along sandy shores in eastern North America
Synonyms: horned poppy, yellow horned poppy, sea poppy, Glaucium flavum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horn
- horne
- horny
- horned
- horner
- hornet
- horney
- horn in
- hornist
- hornito
- horn fly
- horn gap
- horn pad
- horn-bar
- horn-mad
- hornbeam
- hornbill
- hornblei
- hornbook
- hornfels
- hornlead
- hornless
- hornlike
- hornpipe
- hornpout
- horntail
- hornwort
- horn-rims
- hornblend
- horniness
- hornstone
- hornyhead
- horn mouth
- horn poppy
- horn shell
- hornblende
- horned asp
- horned owl
- hornrimmed
- hornschist
- horny frog
- horny zone
- horn button
- horn center
- horn clause
- horn silver
- horn socket
- horn-rimmed
- horn-shaped
- horned pout