sea poppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea poppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea poppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea poppy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea poppy
Similar:
horn poppy: yellow-flowered Eurasian glaucous herb naturalized in along sandy shores in eastern North America
Synonyms: horned poppy, yellow horned poppy, Glaucium flavum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig