sea pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea pea
Similar:
beach pea: wild pea of seashores of north temperate zone having tough roots and purple flowers and useful as a sand binder
Synonyms: Lathyrus maritimus, Lathyrus japonicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig