sea-ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea-ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea-ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea-ear.
Từ điển Anh Việt
sea-ear
/'si:'iə/
* danh từ
(động vật học) tai biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea-ear
Similar:
ormer: an abalone found near the Channel Islands
Synonyms: Haliotis tuberculata