seamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seamed.

Từ điển Anh Việt

  • seamed

    * tính từ

    có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seamed

    having or joined by a seam or seams

    Antonyms: seamless

    Similar:

    seam: put together with a seam

    seam a dress

    lined: (used especially of skin) marked by lines or seams

    their lined faces were immeasurably sad

    a seamed face