seamless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seamless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seamless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seamless.

Từ điển Anh Việt

  • seamless

    /'si:mlis/

    * tính từ

    không có đường nối, liền một mảnh

    đúc, không có mối hàn (ống kim loại)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seamless

    * kinh tế

    không có đường nối

    * kỹ thuật

    không hàn

    không khe nối

    không mối nối

    dệt may:

    không đường nối

    liền một mảnh

    cơ khí & công trình:

    không mối nối (ống)

    toán & tin:

    tính liền một mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seamless

    not having or joined by a seam or seams

    seamless stockings

    Antonyms: seamed

    smooth, especially of skin

    his cheeks were unlined

    his unseamed face

    Synonyms: unlined, unseamed

    perfectly consistent and coherent

    the novel's seamless plot