unlined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlined.

Từ điển Anh Việt

  • unlined

    /'ʌn'laind/

    * tính từ

    không có lót (áo)

    không nhăn (mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlined

    not having a lining or liner

    a thin unlined jacket

    Antonyms: lined

    Similar:

    seamless: smooth, especially of skin

    his cheeks were unlined

    his unseamed face

    Synonyms: unseamed