unseamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unseamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseamed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unseamed

    having no seams

    an unseamed garment made of plastic

    Similar:

    seamless: smooth, especially of skin

    his cheeks were unlined

    his unseamed face

    Synonyms: unlined

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).