lined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lined.

Từ điển Anh Việt

  • lined

    * tính từ

    nhăn nheo (gương mặt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lined

    * kỹ thuật

    có bọc

    ốp

    phủ mặt

    cơ khí & công trình:

    có lót

    tráng (ổ trượt)

    hóa học & vật liệu:

    được dát

    xây dựng:

    được trát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lined

    bordered by a line of things

    tree lined streets

    (used especially of skin) marked by lines or seams

    their lined faces were immeasurably sad

    a seamed face

    Synonyms: seamed

    having a lining or a liner; often used in combination

    a lined skirt

    a silk-lined jacket

    Antonyms: unlined

    Similar:

    line: be in line with; form a line along

    trees line the riverbank

    Synonyms: run along

    line: cover the interior of

    line the gloves

    line a chimney

    trace: make a mark or lines on a surface

    draw a line

    trace the outline of a figure in the sand

    Synonyms: draw, line, describe, delineate

    line: mark with lines

    sorrow had lined his face

    line: fill plentifully

    line one's pockets

    line: reinforce with fabric

    lined books are more enduring