trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace.

Từ điển Anh Việt

  • trace

    /treis/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)

    to be in the traces

    đang thắng cương (đen & bóng)

    to kick opver the traces

    (xem) kick

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích

    the traces of an ancient civilization: những vết tích của một nền văn minh cổ

    một chút, chút ít

    not to show a trace of fear: không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả

    * ngoại động từ

    ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra

    to trace out a plan: vạch một kế hoạch

    to trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử

    kẻ theo vạch, chỉ theo đường

    to trace the line with one's finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ

    theo vết, theo vết chân

    to trace someone: theo vết chân của người nào

    theo, đi theo

    to trace a shady way: đi dọc theo con đường râm mát

    tìm thấy dấu vết

    to trace an influence: tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng

    to trace back to

    truy nguyên đến

    to trace off

    vẽ phóng lại

    to trace out

    vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)

    to trace over

    đồ lại (một bức hoạ)

  • trace

    vết

    t. of an element vết của một phần tử

    t. of endomorphism vết của tự đồng cấu

    t. of a line vết của đường thẳng

    t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ

    t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận

    t. of a surface (hình học) vết của một mặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trace

    * kỹ thuật

    băng ghi

    biên bản

    can

    can hình

    chép hình

    con đường

    dấu

    dấu vết

    giám sát

    nhật ký

    quỹ đạo

    sự theo dõi

    theo vết

    vạch

    vạch tuyến

    vết

    vệt

    vết tích

    toán & tin:

    bản ghi vết

    sự vạch vết

    tạo vết

    tìm vết

    điện:

    dấu (dẫn hướng)

    đường cáp đi

    đường quét

    kẻ vạch

    tuyến đi cáp

    vết quét

    cơ khí & công trình:

    sao chép đường

    sao hình

    vạch đường

    xây dựng:

    sự can lại

    vẽ can

    điện tử & viễn thông:

    vết tia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trace

    a just detectable amount

    he speaks French with a trace of an accent

    Synonyms: hint, suggestion

    an indication that something has been present

    there wasn't a trace of evidence for the claim

    a tincture of condescension

    Synonyms: vestige, tincture, shadow

    either of two lines that connect a horse's harness to a wagon or other vehicle or to a whiffletree

    a visible mark (as a footprint) left by the passage of person or animal or vehicle

    follow, discover, or ascertain the course of development of something

    We must follow closely the economic development is Cuba

    trace the student's progress

    Synonyms: follow

    make a mark or lines on a surface

    draw a line

    trace the outline of a figure in the sand

    Synonyms: draw, line, describe, delineate

    to go back over again

    we retraced the route we took last summer

    trace your path

    Synonyms: retrace

    discover traces of

    She traced the circumstances of her birth

    make one's course or travel along a path; travel or pass over, around, or along

    The children traced along the edge of the dark forest

    The women traced the pasture

    copy by following the lines of the original drawing on a transparent sheet placed upon it; make a tracing of

    trace a design

    trace a pattern

    Similar:

    touch: a suggestion of some quality

    there was a touch of sarcasm in his tone

    he detected a ghost of a smile on her face

    Synonyms: ghost

    tracing: a drawing created by superimposing a semitransparent sheet of paper on the original image and copying on it the lines of the original image

    hound: pursue or chase relentlessly

    The hunters traced the deer into the woods

    the detectives hounded the suspect until they found him

    Synonyms: hunt

    decipher: read with difficulty

    Can you decipher this letter?

    The archeologist traced the hieroglyphs