decipher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decipher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decipher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decipher.

Từ điển Anh Việt

  • decipher

    /di'saifə/

    * danh từ

    sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

    * ngoại động từ

    giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)

  • decipher

    (Tech) dịch mật mã, giải mật mã

  • decipher

    (thống kê) đọc mật mã, giải mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decipher

    * kỹ thuật

    đọc mã

    đọc mật mã

    giải mã

    mã dịch

    điện lạnh:

    giải đoán

    điện tử & viễn thông:

    giải mật mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decipher

    read with difficulty

    Can you decipher this letter?

    The archeologist traced the hieroglyphs

    Synonyms: trace

    Similar:

    decode: convert code into ordinary language

    Synonyms: decrypt

    Antonyms: encode