decode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decode.

Từ điển Anh Việt

  • decode

    /'di:'koud/

    * ngoại động từ

    đọc (mật mã), giải (mã)

  • decode

    (Tech) giải mã

  • decode

    đọc mật mã, giải mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet