encode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encode.

Từ điển Anh Việt

  • encode

    /in'koud/

    * ngoại động từ

    ghi thành mật mã (điện...)

  • encode

    (Tech) biên mã, mã hóa, lập mã

  • encode

    ghi mã, lập mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encode

    * kinh tế

    dịch thành mã điện

    viết ra mật mã

    viết ra mật mã (một bức điện văn)

    * kỹ thuật

    mã hóa

    toán & tin:

    ghi mã

    lập mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encode

    convert information into code

    encode pictures digitally

    Antonyms: decode