encoded question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encoded question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encoded question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encoded question.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encoded question

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu hỏi mã hóa