decoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoder.

Từ điển Anh Việt

  • decoder

    (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch

  • decoder

    máy đọc mật mã

    strorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ

    trigger d. bộ giải mã trigơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decoder

    the kind of intellectual who converts messages from a code to plain text

    Synonyms: decipherer

    a machine that converts a coded text into ordinary language