decipherer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decipherer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decipherer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decipherer.

Từ điển Anh Việt

  • decipherer

    xem decipher

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decipherer

    a reader capable of reading and interpreting illegible or obscure text

    Similar:

    decoder: the kind of intellectual who converts messages from a code to plain text