deciphering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciphering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciphering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciphering.

Từ điển Anh Việt

  • deciphering

    /di'saifəriɳ/

    * danh từ

    sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deciphering

    * kỹ thuật

    giải mã

    sự giải mã

    toán & tin:

    sự giải đoán